枳怛那 ( 枳chỉ 怛đát 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)海島名。譯曰踊出。探玄記十五曰:「枳怛者,具云眤枳多,此云踊出。即海島山之名。」華嚴疏鈔四十五曰:「枳怛那。」慧琳音義六十曰:「枳吒。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 海hải 島đảo 名danh 。 譯dịch 曰viết 踊dũng 出xuất 。 探thám 玄huyền 記ký 十thập 五ngũ 曰viết 。 枳chỉ 怛đát 者giả , 具cụ 云vân 眤 枳chỉ 多đa , 此thử 云vân 踊dũng 出xuất 。 即tức 海hải 島đảo 山sơn 之chi 名danh 。 」 華hoa 嚴nghiêm 疏sớ 鈔sao 四tứ 十thập 五ngũ 曰viết : 「 枳chỉ 怛đát 那na 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 六lục 十thập 曰viết : 「 枳chỉ 吒tra 。 」 。