制門 ( 制chế 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如來悲德所垂,五逆十惡猶攝取,是為開門,如來智德所發,制止諸惡,毫無容赦,是為制門。所謂化制二教是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如Như 來Lai 悲bi 德đức 所sở 垂thùy 五ngũ 逆nghịch 十thập 惡ác 。 猶do 攝nhiếp 取thủ , 是thị 為vi 開khai 門môn 如Như 來Lai 智trí 德đức 所sở 發phát , 制chế 止chỉ 諸chư 惡ác , 毫hào 無vô 容dung 赦xá , 是thị 為vi 制chế 門môn 。 所sở 謂vị 化hóa 制chế 二nhị 教giáo 是thị 也dã 。