Chuẩn 制戒 ( 制chế 戒giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)佛對弟子制戒律也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 對đối 弟đệ 子tử 制chế 戒giới 律luật 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 制戒 ( 制chế 戒giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)佛對弟子制戒律也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 對đối 弟đệ 子tử 制chế 戒giới 律luật 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển