珠 ( 珠châu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)喻實相之妙理為珠。詳見衣珠及髻珠條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 喻dụ 實thật 相tướng 之chi 妙diệu 理lý 為vi 珠châu 。 詳tường 見kiến 衣y 珠châu 及cập 髻kế 珠châu 條điều 。