Chuẩn 執持 ( 執chấp 持trì ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)固執不動也。阿彌陀經曰:「執持名號。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 固cố 執chấp 不bất 動động 也dã 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 曰viết 執chấp 持trì 名danh 號hiệu 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 執持 ( 執chấp 持trì ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)固執不動也。阿彌陀經曰:「執持名號。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 固cố 執chấp 不bất 動động 也dã 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 曰viết 執chấp 持trì 名danh 號hiệu 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển