執 ( 執chấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)固執事物而不離之妄情也。或云執念,又云執心。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 固cố 執chấp 事sự 物vật 而nhi 不bất 離ly 之chi 妄vọng 情tình 也dã 。 或hoặc 云vân 執chấp 念niệm , 又hựu 云vân 執chấp 心tâm 。