正直 ( 正chánh 直trực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)方正質直。離邪曲之心也。往生論註下曰:「正直曰方。(中略)依正直故生憐愍一切眾生心。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 方phương 正chánh 質chất 直trực 。 離ly 邪tà 曲khúc 之chi 心tâm 也dã 。 往vãng 生sanh 論luận 註chú 下hạ 曰viết : 「 正chánh 直trực 曰viết 方phương 。 ( 中trung 略lược ) 依y 正chánh 直trực 故cố 生sanh 。 憐lân 愍mẫn 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 心tâm 。 」 。