正轍 ( 正chánh 轍triệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)對於異轍之稱。真正之軌轍也。法華文句記十曰:「並是法華之正轍也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 對đối 於ư 異dị 轍triệt 之chi 稱xưng 。 真chân 正chánh 之chi 軌quỹ 轍triệt 也dã 。 法pháp 華hoa 文văn 句cú 記ký 十thập 曰viết : 「 並tịnh 是thị 法pháp 華hoa 之chi 正chánh 轍triệt 也dã 。 」 。