正食 ( 正chánh 食thực )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)舊作蒲闍尼。譯云正食。新作蒲善尼。譯云噉食。有五種。見半者蒲饍尼條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 舊cựu 作tác 蒲bồ 闍xà 尼ni 。 譯dịch 云vân 正chánh 食thực 。 新tân 作tác 蒲bồ 善thiện 尼ni 。 譯dịch 云vân 噉đạm 食thực 。 有hữu 五ngũ 種chủng 。 見kiến 半bán 者giả 蒲bồ 饍thiện 尼ni 條điều 。