Chuẩn 正受三昧 ( 正chánh 受thọ 三tam 昧muội ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三昧一譯正受。正受三昧者,梵漢雙舉也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 昧muội 一nhất 譯dịch 正chánh 受thọ 。 正chánh 受thọ 三tam 昧muội 。 者giả , 梵Phạm 漢hán 雙song 舉cử 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 正受三昧 ( 正chánh 受thọ 三tam 昧muội ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)三昧一譯正受。正受三昧者,梵漢雙舉也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 昧muội 一nhất 譯dịch 正chánh 受thọ 。 正chánh 受thọ 三tam 昧muội 。 者giả , 梵Phạm 漢hán 雙song 舉cử 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển