正法妙心 ( 正Chánh 法Pháp 妙diệu 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)正法眼藏涅槃妙心之略語也。見正法眼藏條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 正Chánh 法Pháp 眼nhãn 藏tạng 。 涅Niết 槃Bàn 妙diệu 心tâm 之chi 略lược 語ngữ 也dã 。 見kiến 正Chánh 法Pháp 眼nhãn 藏tạng 條điều 。