正語 ( 正chánh 語ngữ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)八正道之一。遠離一切虛妄不實之語也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 八Bát 正Chánh 道Đạo 之chi 一nhất 。 遠viễn 離ly 一nhất 切thiết 。 虛hư 妄vọng 不bất 實thật 之chi 語ngữ 也dã 。