正見 ( 正chánh 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)八正道之一。離諸邪倒之正觀也。華嚴經三十曰:「正見牢固,離諸妄見。」勝鬘經曰:「非顛倒見是名正見。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 八Bát 正Chánh 道Đạo 之chi 一nhất 。 離ly 諸chư 邪tà 倒đảo 之chi 正chánh 觀quán 也dã 。 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 三tam 十thập 曰viết : 「 正chánh 見kiến 牢lao 固cố , 離ly 諸chư 妄vọng 見kiến 。 」 勝thắng 鬘man 經kinh 曰viết 非phi 顛điên 倒đảo 見kiến 。 是thị 名danh 正chánh 見kiến 。 」 。