正行 ( 正chánh 行hạnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)真正之行業也,或對邪行而言。或對雜行而言。見五正行條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 真chân 正chánh 之chi 行hành 業nghiệp 也dã , 或hoặc 對đối 邪tà 行hạnh 而nhi 言ngôn 。 或hoặc 對đối 雜tạp 行hành 而nhi 言ngôn 。 見kiến 五ngũ 正chánh 行hạnh 條điều 。