真福田十法行 ( 真chân 福phước 田điền 十thập 法pháp 行hành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)首楞嚴三昧經下曰:「有十法行,名為真福田,一住空無相無願解脫門而不入法位云云。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 三Tam 昧Muội 。 經kinh 下hạ 曰viết 有hữu 十thập 法Pháp 行hành 。 名danh 為vi 真chân 福phước 田điền , 一nhất 住trụ 空không 無vô 相tướng 無vô 願nguyện 。 解giải 脫thoát 門môn 而nhi 不bất 入nhập 法pháp 位vị 云vân 云vân 。 」 。