真金色相 ( 真chân 金kim 色sắc 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)如來三十二相之一。見三十二相條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 如Như 來Lai 三tam 十thập 二nhị 相tướng 之chi 一nhất 。 見kiến 三tam 十thập 二nhị 相tướng 條điều 。