chân hiện lượng

Phật Quang Đại Từ Điển

(真現量) Tiếng dùng trong Nhân minh. Lượng, có nghĩa là qui củ, ấn định mực thước chuẩn xác. Trong luận thức nhân minh, quá trình cấu thành tri thức, hoặc chính tri thức, đều gọi là Lượng. Hiện lượng, tức chỉ năng lực của năm cảm quan trực tiếp nhận biết những hiện tượng ngoại giới. Sự nhận biết này là nền tảng cấu thành tri thức. Chẳng hạn do mắt mà nhìn thấy vẻ tươi đẹp của hoa cỏ, do mũi mà ngửi thấy mùi thơm của hoa cỏ, nhờ thế mà trong tâm thức người ta đã cấu thành một khái niệm nhất định về hoa cỏ. Tuy nhiên, trong hiện lượng, không phải chỉ toàn những sự thực bất di bất dịch, nhưng nếu vì một nguyên nhân nội tại nào đó (sự thất thường của cảm quan) hoặc ngoại tại (sự thác loạn của ngoại cảnh, như lay động, tia sáng, cự li v.v…) thì dễ đưa đến sự thấy biết lầm lẫn của cảm quan. Sự thấy biết tựa hồ như đúng mà thực thì sai, gọi là Tựa hiện lượng (hiện lượng ang áng, chứ không giống hẳn) – trái lại, sự thấy đúng với cảnh diễn ra trước mắt, không một chút sai trật, thì gọi là Chân hiện tượng.