ChuẩnLeave a comment CÂU Từ điển Đạo Uyển 倶; C: jù; J: ku; Có các nghĩa sau: Cùng với… (s: sardham, sahita); Cả hai, hai cái cùng nhau (s: ubhaya); Gắn bó cùng nhau (s: samyuta); Tạo ra cùng với nhau, cùng nhau sinh ra; Đồng thời. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Câu, Từ điển Phật học Việt Việt
ChuẩnLeave a comment CÂU Từ điển Đạo Uyển 倶; C: jù; J: ku; Có các nghĩa sau: Cùng với… (s: sardham, sahita); Cả hai, hai cái cùng nhau (s: ubhaya); Gắn bó cùng nhau (s: samyuta); Tạo ra cùng với nhau, cùng nhau sinh ra; Đồng thời. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Câu, Từ điển Phật học Việt Việt