俱蘇摩跋低 ( 俱câu 蘇tô 摩ma 跋bạt 低đê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (界名)Kusumavati,佛國名。譯曰多華。見四童子三昧經中。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 界giới 名danh ) 佛Phật 國quốc 名danh 。 譯dịch 曰viết 多đa 華hoa 。 見kiến 四tứ 童đồng 子tử 三tam 昧muội 經kinh 中trung 。