俱尸羅 ( 俱câu 尸thi 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)又作拘翅羅,瞿翅羅,鴝鳲羅,瞿師羅,劬師羅。鳥名。譯曰好聲鳥。鶿鷗。見鳩夷羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 又hựu 作tác 拘câu 翅sí 羅la , 瞿cù 翅sí 羅la , 鴝 鳲 羅la , 瞿cù 師sư 羅la , 劬cù 師sư 羅la 。 鳥điểu 名danh 。 譯dịch 曰viết 好hảo 聲thanh 鳥điểu 。 鶿 鷗 。 見kiến 鳩cưu 夷di 羅la 條điều 。