求那毘地 ( 求cầu 那na 毘tỳ 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Guṇaviddhi,比丘名,譯曰德進,安進。中印度人,齊武帝永明年中來支那,誦大小乘二十萬言。見歷代三寶記十一,梁僧傳三,開元錄六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 。 名danh , 譯dịch 曰viết 德đức 進tiến , 安an 進tiến 。 中trung 印ấn 度độ 人nhân , 齊tề 武võ 帝đế 永vĩnh 明minh 年niên 中trung 來lai 支chi 那na , 誦tụng 大đại 小Tiểu 乘Thừa 二nhị 十thập 萬vạn 言ngôn 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 十thập 一nhất , 梁lương 僧Tăng 傳truyền 三tam , 開khai 元nguyên 錄lục 六lục 。