求那跋陀羅 ( 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Guṇabhadra,比丘名。譯曰功德賢,中天竺人。齊建元初至京師,譯百喻經等,見梁僧傳三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 功công 德đức 賢hiền , 中trung 天Thiên 竺Trúc 人nhân 。 齊tề 建kiến 元nguyên 初sơ 至chí 京kinh 師sư , 譯dịch 百bách 喻dụ 經kinh 等đẳng , 見kiến 梁lương 僧Tăng 傳truyền 三tam 。