拘留秦佛 ( 拘câu 留lưu 秦tần 佛Phật )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(佛名)Krakucchanda,又作拘樓秦佛。過去七佛中第四之佛名。見拘留孫佛項。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 佛Phật 名danh ) Krakucchanda , 又hựu 作tác 。 拘Câu 樓Lâu 秦Tần 佛Phật 。 過quá 去khứ 七thất 佛Phật 。 中trung 第đệ 四tứ 之chi 佛Phật 名danh 。 見kiến 拘Câu 留Lưu 孫Tôn 佛Phật 項hạng 。