拘利 ( 拘câu 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Koṭi,又作俱利。數名,譯言百萬。慧琳音義十九曰:「拘利,梵語也,即諸經云俱知也。數法名,此當百萬。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Ko ṭ i , 又hựu 作tác 俱câu 利lợi 。 數số 名danh , 譯dịch 言ngôn 百bách 萬vạn 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 九cửu 曰viết 。 拘câu 利lợi 梵Phạn 語ngữ 也dã , 即tức 諸chư 經Kinh 云vân 俱câu 知tri 也dã 。 數số 法pháp 名danh , 此thử 當đương 百bách 萬vạn 。 」 。