俱蘭吒 ( 俱câu 蘭lan 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰色。質礙之義。見名義集三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 色sắc 。 質chất 礙ngại 之chi 義nghĩa 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 三tam 。