俱空 ( 俱câu 空không )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)我與法俱空也。三空之一。見三藏法數十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 我ngã 與dữ 法Pháp 俱câu 空không 也dã 。 三tam 空không 之chi 一nhất 。 見kiến 三Tam 藏Tạng 法pháp 數sổ 十thập 。