拘翼 ( 拘Câu 翼Dực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)帝釋名。玄應音義三曰:「拘翼,此言訛略也。姓憍尸迦,即釋提桓因及帝釋同一位名也。」慧琳音義十二曰:「拘翼,梵語也,天帝釋名也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 帝Đế 釋Thích 名danh 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 曰viết 拘Câu 翼Dực 。 此thử 言ngôn 訛ngoa 略lược 也dã 。 姓tánh 憍Kiều 尸Thi 迦Ca 。 即tức 釋Thích 提Đề 桓Hoàn 因Nhân 。 及cập 帝Đế 釋Thích 同đồng 一nhất 位vị 名danh 也dã 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 二nhị 曰viết 。 拘Câu 翼Dực 梵Phạn 語ngữ 也dã 天Thiên 帝Đế 釋Thích 名danh 也dã 。 」 。