俱支曩 ( 俱câu 支chi 曩nẵng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)舊稱龜茲。國名。見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 舊cựu 稱xưng 龜quy 茲tư 。 國quốc 名danh 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。