鉤 ( 鉤câu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)屈鐵而作之器物名。為千手觀音四十手中左一手所持之物,表召集之義者。其手名鉤手,或名鐵鉤手,又名俱尸鐵鉤手。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 屈khuất 鐵thiết 而nhi 作tác 之chi 器khí 物vật 名danh 。 為vi 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 四tứ 十thập 手thủ 中trung 左tả 一nhất 手thủ 所sở 持trì 之chi 物vật , 表biểu 召triệu 集tập 之chi 義nghĩa 者giả 。 其kỳ 手thủ 名danh 鉤câu 手thủ , 或hoặc 名danh 鐵thiết 鉤câu 手thủ , 又hựu 名danh 俱câu 尸thi 鐵thiết 鉤câu 手thủ 。