吉祥天 ( 吉cát 祥tường 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)吉祥梵名室哩,又作室利或尸里。女天名。詳見吉祥天女項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 吉cát 祥tường 梵Phạm 名danh 室thất 哩rị , 又hựu 作tác 室thất 利lợi 或hoặc 尸thi 里lý 。 女nữ 天thiên 名danh 。 詳tường 見kiến 吉Cát 祥Tường 天Thiên 女Nữ 項hạng 。