吉祥海雲 ( 吉cát 祥tường 海hải 雲vân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)卍字之別稱。慧琳音義二十一曰:「室利靺瑳,Śrī-vatsa,此云吉祥海雲。」見萬字條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 卍vạn 字tự 之chi 別biệt 稱xưng 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 一nhất 曰viết : 「 室thất 利lợi 靺mạt 瑳tha , Śrī - vatsa , 此thử 云vân 吉cát 祥tường 海hải 雲vân 。 」 見kiến 萬vạn 字tự 條điều 。