吉由羅 ( 吉cát 由do 羅la )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)又作枳由邏,羈由羅,譯言瓔珞。見翅由邏條及瓔珞條,梵Keyūra。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) 又hựu 作tác 枳chỉ 由do 邏la , 羈ki 由do 羅la , 譯dịch 言ngôn 瓔anh 珞lạc 。 見kiến 翅sí 由do 邏la 條điều 及cập 瓔anh 珞lạc 條điều , 梵Phạm Keyūra 。