吉迦夜 ( 吉cát 迦ca 夜dạ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Kekaya,沙門名。譯言何事。歷代三寶紀八曰:「宋明帝世,西域沙門吉迦夜,魏言何事。」譯大方廣菩薩十地經等五部。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 言ngôn 何hà 事sự 。 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 紀kỷ 八bát 曰viết : 「 宋tống 明minh 帝đế 世thế , 西tây 域vực 沙Sa 門Môn 吉cát 迦ca 夜dạ , 魏ngụy 言ngôn 何hà 事sự 。 」 譯dịch 大đại 方Phương 廣Quảng 菩Bồ 薩Tát 十thập 地Địa 。 經kinh 等đẳng 五ngũ 部bộ 。