高Cao 伏Phục 德Đức 等Đẳng 三Tam 百Bách 人Nhân 造Tạo 像Tượng 記Ký

顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên

高cao 伏phục 德đức 等đẳng 三tam 百bách 人nhân 造tạo 像tượng 記ký

之chi 一nhất 。 碑bi 陰ấm 。

大đại 魏ngụy 。

國quốc 。

景cảnh 明minh 四tứ 年niên 太thái

歲tuế 在tại 癸quý 未vị 四tứ

月nguyệt 癸quý 未vị 朔sóc 二nhị 日nhật

幽u 州châu 范phạm 陽dương 郡quận 涿#

縣huyện 當đương 陌mạch 村thôn 高cao 伏phục

德đức 像tượng 主chủ 唯duy 那na 劉lưu 雄hùng 合hợp 三tam 百bách

人nhân 為vi 皇hoàng 帝đế 陛bệ 下hạ

造tạo 石thạch 像tượng 一nhất 區khu 。

記ký 。

高cao 才tài 高cao 啟khải 高cao 都đô 。 高cao 倭# 仁nhân 高cao 曇đàm 助trợ 高cao 天thiên 念niệm 高cao 神thần 龍long 高cao 郡quận 生sanh 。 高cao 。 保bảo 。

高cao 權quyền 高cao 伏phục 連liên 高cao 道đạo 豐phong 高cao 煙yên 歲tuế 高cao 普phổ 慈từ 高cao 市thị 鑒giám 高cao 僧Tăng 德đức 高cao 雙song 居cư 高cao 衍diễn

高cao 騾loa 高cao 溫ôn 高cao 寅# 業nghiệp 高cao 舍xá 我ngã 高cao 德đức 祖tổ 高cao 醜xú 高cao 神thần 虎hổ 高cao 鄰lân 居cư 高cao 僧Tăng 恭cung 高cao 善thiện 明minh

高cao 僧Tăng 愛ái 高cao 伏phục 助trợ 高cao 阿a 次thứ 高cao 道đạo 暢sướng 高cao 解giải 愁sầu 高cao 同đồng 利lợi 高cao 副phó 孫tôn 高cao 次thứ 文văn 高cao 伯bá 端đoan

高cao 同đồng 高cao 樹thụ 高cao 僧Tăng 次thứ 高cao 永vĩnh 受thọ 高cao 保bảo 孫tôn 高cao 琛# 高cao 天thiên 護hộ 高cao 延diên 興hưng 史sử 寄ký 王vương 高cao 買mãi 虎hổ

高cao 文văn 高cao 惠huệ 隆long 高cao 歸quy 安an 高cao 瓮úng 生sanh 高cao 僧Tăng 敬kính 高cao 保bảo 慶khánh 高cao 社xã 奴nô 高cao 保bảo 榮vinh 高cao 保bảo 山sơn

高cao 暈vựng 高cao 馬mã 俱câu 高cao 靈linh 援viện 高cao 保bảo 林lâm 高cao 寄ký 生sanh 高cao 僧Tăng 利lợi 高cao 道đạo 原nguyên 高cao 寄ký 周chu 高cao 幽u 州châu

高cao 扶phù 高cao 堆đôi 高cao 羌khương 高cao 安an 世thế 高cao □# 慶khánh 高cao 阿a 黑hắc 張trương 願nguyện 成thành 高cao 龍long 董# 容dung 趙triệu 同đồng 仁nhân 高cao 還hoàn 周chu

高cao 買mãi 高cao 道đạo 榮vinh 高cao 恭cung 祖tổ □# 伏phục 保bảo 高cao 祖tổ 念niệm 高cao 伯bá 奴nô 高cao 洛lạc 周chu 高cao 買mãi 奴nô 程# 阿a 陵lăng

高cao 醜xú 奴nô 高cao 次thứ 保bảo 高cao 次thứ 恭cung 高cao 胡hồ □# 高cao 伯bá 慶khánh 高cao 興hưng 光quang 高cao 明minh 達đạt 高cao 次thứ 難nạn/nan 高cao 恆hằng 生sanh

高cao 楞lăng 高cao 叵phả 當đương 高cao 今kim 龍long 劉lưu 次thứ 文văn 劉lưu 小tiểu 保bảo 高cao 舒thư 劉lưu 白bạch 駒câu 李# 百bách 揆quỹ 李# 零linh

高cao 珍trân 高cao 萬vạn 年niên 高cao 思tư 順thuận 劉lưu 芒mang 時thời 高cao 伯bá 奇kỳ 卓trác 道đạo 安an 劉lưu 清thanh 奴nô 李# 干can 高cao 寄ký 安an 高cao 阿a 因nhân

高cao 非phi 高cao 副phó 周chu 高cao 无# 諱húy 劉lưu 永vĩnh 得đắc 高cao 卿khanh 世thế 高cao 惠huệ 規quy 劉lưu 黑hắc 堆đôi 李# 永vĩnh 高cao 舍xá 安an

高cao 宗tông 敬kính 高cao 糞phẩn 高cao 勉miễn 興hưng 劉lưu 僧Tăng 達đạt 高cao 保bảo 蓋cái 高cao 法pháp 顯hiển 劉lưu 淂# 伏phục 生sanh 李# 午ngọ 生sanh 劉lưu 原nguyên 始thỉ

高cao 玉ngọc 高cao 門môn 高cao 定định 宗tông 劉lưu 普phổ 文văn 王vương 法pháp 敬kính 王vương 仵# 龍long 高cao 長trường 生sanh 劉lưu 龍long 居cư 李# 虎hổ 高cao 零linh 安an

高cao 愍mẫn 高cao 法pháp 崇sùng 高cao 寄ký 周chu 劉lưu 僧Tăng 副phó 高cao 惠huệ 高cao 犢độc 憐lân 高cao 思tư 得đắc 王vương 矜căng 王vương 伏phục 生sanh 李# 原nguyên 隆long

高cao 周chu 興hưng 。 高cao 舍xá 。 族tộc 武võ 高cao 買mãi 得đắc 高cao 今kim 鍾chung 高cao 定định 和hòa 劉lưu 延diên 敬kính 高cao 還hoàn 奴nô 。

之chi 二nhị 。 兩lưỡng 側trắc 。

□# □# 智trí □# 比Bỉ 丘Khâu 曇đàm 相tương/tướng 高cao 淇# 高cao 終chung 僧Tăng 高cao 猛mãnh □# □# □# □# 文văn 奧áo 姬# 張trương 山sơn 女nữ 宋tống 水thủy 姜# 劉lưu □# □# □# □# □# □# □# □#

□# □# □# 。 比Bỉ 丘Khâu 僧Tăng 建kiến 高cao 轉chuyển 高cao 琰diêm 高cao 保bảo 高cao 武võ 貴quý 張trương 阿a 容dung 高cao 度độ 呂lữ 男nam 次thứ 張trương 伏phục 姬# 龐# 春xuân 花hoa 李# 好hảo/hiếu 容dung □# 。

□# □# □# 。 比Bỉ 丘Khâu 曇đàm 賓tân 高cao 社xã 奴nô 高cao 國quốc 高cao 留lưu 璃ly 傅phó/phụ 倪nghê 女nữ 。 張trương 勝thắng 容dung 史sử 濟tế 姜# □# □# □# 陳trần 伏phục 姬# □# □# □# 。

□# □# □# 。 比Bỉ 丘Khâu 曇đàm 龜quy 高cao 羨tiện 高cao 僧Tăng 念niệm 高cao 香hương 仁nhân 崔thôi □# □# □# 樹thụ 姜# □# □# □# □# □# 高cao □# 仁nhân 。

□# □# □# 。 比Bỉ 丘Khâu 道đạo 能năng 比Bỉ 丘Khâu 曇đàm 紹thiệu 郝# □# 暈vựng 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 惠huệ □# 史sử 玉ngọc 堂đường 。

比Bỉ 丘Khâu 智trí 宗tông □# □# □# □# □# 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。

陽dương 高cao 洛lạc 妻thê 張trương 僧Tăng 噉đạm 高cao □# □# □# 高cao □# 高cao □# □# 高cao □# 高cao □# 平bình □# □# □# □# □# □# □# □# 。

石thạch 像tượng 金kim 色sắc 主chủ 高cao 倪nghê 奴nô 妻thê 張trương 月nguyệt 光quang 高cao 道Đạo 德đức 高cao 廣quảng 周chu 高cao 市thị 安an 史sử 寄ký 姬# 王vương 迎nghênh 男nam 張trương 陌mạch □#

主chủ 高cao 僧Tăng 世thế 高cao 次thứ 保bảo 高cao 泊bạc 慶khánh 高cao □# 高cao 令linh 安an 高cao 寄ký 居cư 張trương 僧Tăng 遂toại 杜đỗ 洛lạc 之chi 張trương 伏phục 姬# 高cao 貴quý 遠viễn □# □# 姜#

高cao 道đạo 恆hằng 高cao 法pháp 貴quý 高cao 法pháp 灰hôi 高cao 道đạo 愛ái 高cao 惠huệ 統thống 高cao 秋thu 高cao 容dung 授thọ 劉lưu 詳tường 女nữ 高cao 零linh 智trí 高cao 文văn 思tư 高cao 顯hiển 仁nhân □# 。

高cao 禋# 奴nô 高cao 宗tông 復phục 高cao 原nguyên 慶khánh 高cao 玉ngọc 石thạch 高cao 埿nê 塵trần 高cao 六lục 疆cương 甯ninh 石thạch 河hà 陳trần 王vương 含hàm 香hương 。 高cao 景cảnh □# 高cao 鴛uyên 鴦ương 。

高cao 正chánh 高cao 欽khâm 妻thê 宋tống 愜# 高cao 小tiểu 成thành 高cao 方phương 兄huynh 高cao 小tiểu □# 。 高cao 榆# 高cao 勝thắng 高cao 明minh 高cao 珍trân 王vương 高cao 今kim 珍trân 。