高Cao 洛Lạc 周Chu 七Thất 十Thập 人Nhân 等Đẳng 造Tạo 像Tượng 記Ký

顏Nhan 娟 英Anh 主Chủ 編Biên

高cao 洛lạc 周chu 七thất 十thập 人nhân 等đẳng 造tạo 像tượng 記ký

之chi 一nhất 。 碑bi 陽dương 。

高cao 欣hân 妻thê 審thẩm 香hương 珠châu 侍thị 佛Phật 。

高cao 羽vũ 妻thê □# □# 羅la 侍thị 佛Phật 。

高cao 平bình 正chánh 侍thị 佛Phật 。

妻thê 仇cừu 妃phi 侍thị 。

高cao 燮# 臺đài 。

清thanh 信tín 高cao 天thiên 妻thê 崔thôi 思tư □# 。 高cao □# □# 妻thê 王vương 阿a 光quang 侍thị 佛Phật 。

高cao □# 齊tề 妻thê 解giải 白bạch 羅la 侍thị 佛Phật 。

之chi 二nhị 。 碑bi 陰ấm 。

□# □# 。

高cao 次thứ 文văn 。

眷quyến 屬thuộc 。

高cao 融dung 妻thê 王vương

阿a 英anh 。

高cao 起khởi 宗tông 妻thê

趙triệu 同đồng 妃phi

高cao 蓋cái 奴nô 妻thê

大đại 魏ngụy 國quốc 。

正chánh 始thỉ 元nguyên 年niên 。 太thái 。

歲tuế 甲giáp 申thân 三tam 月nguyệt

戊# 申thân 朔sóc 九cửu 日nhật 。 涿# 。

縣huyện 當đương 陌mạch 村thôn 。 維duy 那na 。

高cao 洛lạc 周chu 七thất 十thập 人nhân 等đẳng 。

上thượng 為vi 皇hoàng 帝đế 陛bệ 下hạ 。

造tạo 釋Thích 迦Ca 石thạch 。

像tượng 一nhất 區khu 。 故cố 磊lỗi 。

石thạch 立lập 記ký 之chi 。

高cao 蝎hạt 妻thê 王vương 阿a 香hương

高cao 龍long 眷quyến 屬thuộc 。

高cao 市thị 。

眷quyến 屬thuộc 。

高cao 欣hân 高cao 明minh 達đạt 高cao 延diên 興hưng 高cao 道đạo 原nguyên 高cao 安an 世thế 高cao 保bảo 興hưng 高cao 思tư □# □# □# □# 高cao 獨độc □# 高cao 大đại 榆# 高cao 郡quận 生sanh 高cao 王vương 仁nhân

高cao 難nạn/nan 高cao 文văn 高cao 貳nhị 保bảo 高cao 僧Tăng 恭cung 高cao 雙song 保bảo 高cao 智trí 明minh 高cao 回hồi 洛lạc 高cao 惠huệ 午ngọ 高cao □# □# 高cao 伏phục 安an

高cao 次thứ 難nạn/nan 高cao 乞khất 仁nhân 高cao 伏phục 保bảo 高cao 次thứ 安an 高cao 演diễn 高cao 保bảo 榮vinh 高cao 伏phục 怨oán 高cao 伯bá 成thành 高cao 男nam □# 高cao 國quốc 興hưng 高cao 明minh

□# □# 高cao 虫trùng 子tử 高cao 副phó 孫tôn 高cao 可khả 陽dương 高cao 次thứ 可khả 高cao 白bạch 居cư 高cao □# 洛lạc 高cao 昆côn 高cao 安an 居cư 高cao 可khả 仁nhân 高cao 征chinh 奴nô

高cao 天thiên 高cao 詢tuân 高cao □# □# 高cao 康khang 高cao 保bảo 成thành 高cao 思tư 仁nhân 高cao 智trí 明minh 高cao 伏phục 居cư 高cao 領lãnh 群quần 高cao 杜đỗ 生sanh

高cao 保bảo 周chu 高cao 僧Tăng 受thọ 高cao 清thanh 周chu 高cao 龍long 居cư 高cao 法pháp 興hưng 高cao 思tư 吉cát 高cao □# 源nguyên 高cao 安an 欣hân

高cao 祖tổ 明minh 。

等đẳng 侍thị 佛Phật 。

高cao 扶phù 妻thê 孔khổng 羽vũ 女nữ 侍thị 佛Phật 。 高cao 阿a □# 高cao 隆long 高cao 益ích 高cao 巖nham 生sanh 侍thị 佛Phật 。

清thanh 信tín 女nữ 張trương 門môn 勝thắng 王vương 念niệm 姬# 龐# 阿a 因nhân 。 阿a 龍long 。 四tứ 人nhân 眷quyến 屬thuộc 侍thị 佛Phật 高cao 香hương 盧lô 高cao 景cảnh 慎thận 。

高cao 光quang 仁nhân 妻thê 王vương 念niệm 姬# 息tức 伏phục 德đức 妻thê 姚diêu 安an 。 窖# 生sanh 景cảnh 賓tân 景cảnh 和hòa 兄huynh 弟đệ 父phụ 眷quyến 屬thuộc 侍thị 佛Phật 。

石thạch 像tượng 主chủ 高cao 文văn 妻thê 史sử 寄ký 王vương 息tức 買mãi 來lai 買mãi 得đắc 像tượng 。 眷quyến 侍thị 佛Phật 時thời 。

祖tổ 高cao 難nạn/nan 生sanh 妻thê 趙triệu 父phụ 高cao 融dung 妻thê 王vương 阿a 英anh 高cao 延diên 國quốc 高cao 族tộc □# 侍thị 佛Phật

高cao 樹thụ 枝chi 高cao 拔bạt 漢hán 高cao 伏phục 蓋cái 高cao 文văn 欣hân 高cao 貴quý 高cao 黑hắc 胎thai 高cao 虎hổ