矜羯羅根本印言 ( 矜căng 羯yết 羅la 根căn 本bổn 印ấn 言ngôn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印相)印為不動刀印。明為唵地哩矜娑婆契。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 相tướng ) 印ấn 為vi 不bất 動động 刀đao 印ấn 。 明minh 為vi 唵án 地địa 哩rị 矜căng 娑sa 婆bà 契khế 。