Chuẩn 矜哀 ( 矜căng 哀ai ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)矜者憐也。憐愍眾生之意。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 矜căng 者giả 憐lân 也dã 。 憐lân 愍mẫn 眾chúng 生sanh 之chi 意ý 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 矜哀 ( 矜căng 哀ai ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)矜者憐也。憐愍眾生之意。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 矜căng 者giả 憐lân 也dã 。 憐lân 愍mẫn 眾chúng 生sanh 之chi 意ý 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn