矜哀 ( 矜căng 哀ai )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)矜者憐也。憐愍眾生之意。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 矜căng 者giả 憐lân 也dã 。 憐lân 愍mẫn 眾chúng 生sanh 之chi 意ý 。