勤息 ( 勤cần 息tức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語沙門之譯名。勤行眾善止息諸惡之義。見沙門條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 沙Sa 門Môn 之chi 譯dịch 名danh 。 勤cần 行hành 眾chúng 善thiện 止chỉ 息tức 諸chư 惡ác 之chi 義nghĩa 。 見kiến 沙Sa 門Môn 條điều 。