根淨 ( 根căn 淨tịnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)六根清淨之功德也。法華經法師功德品所說。於圓教相似即之位得此功德。見六根清淨條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 六lục 根căn 清thanh 淨tịnh 。 之chi 功công 德đức 也dã 。 法pháp 華hoa 經Kinh 法Pháp 師sư 功công 德đức 品phẩm 所sở 說thuyết 。 於ư 圓viên 教giáo 相tương 似tự 即tức 之chi 位vị 。 得đắc 此thử 功công 德đức 。 見kiến 六lục 根căn 清thanh 淨tịnh 條điều 。