乾闥婆王 ( 乾càn 闥thát 婆bà 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)法華經序品曰:「有四乾闥婆王:樂乾闥婆王,樂音乾闥婆王,美乾闥婆王,美音乾闥婆王。各與若干百千眷屬俱。」智度論十曰:「犍闥婆王名童籠磨(秦言樹)。」(Druma)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 曰viết 有hữu 四tứ 乾càn 闥thát 婆bà 王vương 。 樂Nhạc 乾Càn 闥Thát 婆Bà 王Vương 。 樂Nhạc 音Âm 乾Càn 闥Thát 婆Bà 王Vương 。 美Mỹ 乾Càn 闥Thát 婆Bà 王Vương 。 美Mỹ 音Âm 乾Càn 闥Thát 婆Bà 王Vương 。 各các 與dữ 若nhược 干can 百bách 千thiên 眷quyến 屬thuộc 俱câu 。 」 智trí 度độ 論luận 十thập 曰viết 犍càn 闥thát 婆bà 。 王vương 名danh 童đồng 籠lung 磨ma ( 秦tần 言ngôn 樹thụ ) 。 」 ( Druma ) 。