近分定 ( 近cận 分phần 定định )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)伏壓下地修惑所得之上地禪定也。由色界初禪至無色界第四天,有八近分定。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 伏phục 壓áp 下hạ 地địa 修tu 惑hoặc 所sở 得đắc 之chi 上thượng 地địa 禪thiền 定định 也dã 。 由do 色sắc 界giới 初sơ 禪thiền 至chí 無vô 色sắc 界giới 。 第đệ 四tứ 天thiên , 有hữu 八bát 近cận 分phần 定định 。