根闕 ( 根căn 闕khuyết )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)眼根等不具足者。聾盲瘖啞之類。淨土論曰:「大乘善根界,等無譏嫌名,女人及根闕,二乘種不生。」與根缺同。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 眼nhãn 根căn 等đẳng 。 不bất 具cụ 足túc 者giả 。 聾lung 盲manh 瘖âm 啞á 之chi 類loại 。 淨tịnh 土độ 論luận 曰viết 大Đại 乘Thừa 善thiện 根căn 界giới 。 等đẳng 無vô 譏cơ 嫌hiềm 名danh 。 女nữ 人nhân 及cập 根căn 闕khuyết 。 二Nhị 乘Thừa 種chủng 不bất 生sanh 。 」 與dữ 根căn 缺khuyết 同đồng 。