Chuẩn 錦麝[巾*(穴/登)] ( 錦cẩm 麝xạ [巾*(穴/登)] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)酉陽雜俎曰:「錦麝幀,謂繡佛也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 酉dậu 陽dương 雜tạp 俎 曰viết : 「 錦cẩm 麝xạ 幀 , 謂vị 繡tú 佛Phật 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 錦麝[巾*(穴/登)] ( 錦cẩm 麝xạ [巾*(穴/登)] ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)酉陽雜俎曰:「錦麝幀,謂繡佛也。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 酉dậu 陽dương 雜tạp 俎 曰viết : 「 錦cẩm 麝xạ 幀 , 謂vị 繡tú 佛Phật 也dã 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn