禁母緣 ( 禁cấm 母mẫu 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)善導觀經序分義,分一經之序,分為證信序,發起序之二,於發起序中更分七科,阿闍世王幽閉其母韋提希夫人之一段,謂之第三科禁母緣。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 善thiện 導đạo 觀quán 經kinh 序tự 分phần 義nghĩa , 分phần 一nhất 經kinh 之chi 序tự 分phân 為vi 證chứng 信tín 序tự , 發phát 起khởi 序tự 之chi 二nhị , 於ư 發phát 起khởi 序tự 中trung 更cánh 分phần 七thất 科khoa 阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 幽u 閉bế 其kỳ 母mẫu 韋vi 提đề 希hy 夫phu 人nhân 之chi 一nhất 段đoạn , 謂vị 之chi 第đệ 三tam 科khoa 禁cấm 母mẫu 緣duyên 。