蓋樓[一/旦] ( 蓋cái 樓lâu [一/旦] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)譯曰光世。可洪音義二下曰:「蓋樓亘,此云光世菩薩也。」案蓋為廅之誤。觀世音菩薩之音譯。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 譯dịch 曰viết 光quang 世thế 。 可khả 洪hồng 音âm 義nghĩa 二nhị 下hạ 曰viết : 「 蓋cái 樓lâu 亘tuyên , 此thử 云vân 光quang 世thế 菩Bồ 薩Tát 也dã 。 」 案án 蓋cái 為vi 廅 之chi 誤ngộ 。 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 之chi 音âm 譯dịch 。