垓劫 ( 垓cai 劫kiếp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)姟者數名。劫者梵語Kalpa,時名。風俗通曰:「十億曰兆,十兆曰京,十京曰姟。」見姟條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 姟cai 者giả 數số 名danh 。 劫kiếp 者giả 梵Phạn 語ngữ 時thời 名danh 。 風phong 俗tục 通thông 曰viết : 「 十thập 億ức 曰viết 兆triệu , 十thập 兆triệu 曰viết 京kinh , 十thập 京kinh 曰viết 姟cai 。 」 見kiến 姟cai 條điều 。