格外句 ( 格cách 外ngoại 句cú )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)越常格而向上之語句。從上祖家之語句皆然。碧巖二十一則垂示曰:「太平特節,若辨得格外句,舉一明三。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 越việt 常thường 格cách 而nhi 向hướng 上thượng 之chi 語ngữ 句cú 。 從tùng 上thượng 祖tổ 家gia 之chi 語ngữ 句cú 皆giai 然nhiên 。 碧bích 巖nham 二nhị 十thập 一nhất 則tắc 垂thùy 示thị 曰viết : 「 太thái 平bình 特đặc 節tiết , 若nhược 辨biện 得đắc 格cách 外ngoại 句cú , 舉cử 一nhất 明minh 三tam 。 」 。