Chuẩn 迦闍 ( 迦ca 闍xà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)國名。所在不明,譯曰蘆葦。見慧琳音義十八。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 所sở 在tại 不bất 明minh , 譯dịch 曰viết 蘆lô 葦vi 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 八bát 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 迦闍 ( 迦ca 闍xà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)國名。所在不明,譯曰蘆葦。見慧琳音義十八。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 國quốc 名danh 。 所sở 在tại 不bất 明minh , 譯dịch 曰viết 蘆lô 葦vi 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 八bát 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển