迦尾[打-丁+羅]縛婆多 ( 迦ca 尾vĩ [打-丁+羅] 縛phược 婆bà 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)城名。見迦毘羅婆蘇都條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 城thành 名danh 。 見kiến 迦ca 毘tỳ 羅la 婆bà 蘇tô 都đô 條điều 。