迦吒富單那 ( 迦ca 吒tra 富phú 單đơn 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)又作迦吒布單那Katabhūtana,又Kaṭapūtana,譯曰奇臭鬼。玄應音義二十一曰:「羯吒布怛那,舊言竭吒富呾那,此云極臭鬼,或言奇臭鬼也。」慧琳音義十八曰:「羯吒布但那鬼,唐云叫譟作災怪鬼。」首楞嚴經曰:「迦吒富單那。」梵語雜名曰:「迦吒布單那。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 又hựu 作tác 迦ca 吒tra 布bố 單đơn 那na 。 又hựu Ka ṭ apūtana , 譯dịch 曰viết 奇kỳ 臭xú 鬼quỷ 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 一nhất 曰viết : 「 羯yết 吒tra 布bố 怛đát 那na , 舊cựu 言ngôn 竭kiệt 吒tra 富phú 呾đát 那na , 此thử 云vân 極cực 臭xú 鬼quỷ , 或hoặc 言ngôn 奇kỳ 臭xú 鬼quỷ 也dã 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 八bát 曰viết 。 羯yết 吒tra 布bố 但đãn 那na 鬼quỷ , 唐đường 云vân 叫khiếu 譟 作tác 災tai 怪quái 鬼quỷ 。 首Thủ 楞Lăng 嚴Nghiêm 經Kinh 。 曰viết 迦ca 吒tra 富phú 單đơn 那na 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết 。 迦ca 吒tra 布bố 單đơn 那na 。 」 。